ăn lông ở lỗ
Vietnamese
ipa
Definitions
- (idiomatic) to live as if one is a prehistoric man
Etymology
Affix from Vietnamese ăn (eat) + Vietnamese lông (fur, feather, hair)+ Vietnamese ở (stay, live, at)+ Vietnamese lỗ (hole).
Origin
Vietnamese
lỗ
Gloss
hole
Concept
Semantic Field
Spatial relations
Ontological Category
Person/Thing
Emoji
⛳️ 🕳️
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- chế độ ăn kiêng Vietnamese
- cầu lông Vietnamese
- ghen ăn tức ở Vietnamese
- lông Vietnamese
- lỗ Vietnamese
- lỗ đít Vietnamese
- ngon ăn Vietnamese
- thú lông nhím Vietnamese
- thú ăn kiến Vietnamese
- thức ăn Vietnamese
- ăn Vietnamese
- ăn phở Vietnamese
- đời cha ăn mặn, đời con khát nước Vietnamese
- ở Vietnamese
- *luh Proto-Mon-Khmer
- *-loːŋ Proto-Vietic
- *ʔan Proto-Vietic
- *ʔəh Proto-Vietic